THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số Hiển thị | |
Kích cỡ | 27 |
Panel | IPS |
Backligh Technology | LED backlight |
Độ phân giải (max.) | 1920×1080 |
Độ sáng | 250 |
Độ tương phản (typ.) | 1000:01:00 |
Góc nhìn (L/R;U/D) (CR>=10) | 178/178 |
Thời gian phản hồi | 8ms, 5ms(GtG) |
Refresh Rate | 60Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:09 |
Màu sắc hiển thị | 16.7 million colors |
Gam màu | 72% NTSC |
Vùng hiển thị (mm) | 597.60×336.20 |
PPI | 82 |
DCR (Tỷ lệ tương phản động) (typ.) | 20,000,000 : 1 |
Color Bit | 8 bit |
Thông số Âm thanh | |
Loa tích hợp | 2Wx2 |
Headphone Jack | Yes |
Audio Line In | Yes |
Màn hình | |
Màu sản phẩm | Black |
Nhiệt độ màu | Reddish/Normal/Bluish/User mode |
K Locker | Yes |
OSD Language | 18 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian /Korean / Romanian / Dutch / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic) |
HDCP | 1.4 |
Treo tường (VESA Wall Mount) | 100×100 (mm) |
AMA | Yes |
Bảo vệ mắt | |
Sơn màn hình hiển thị | Yes |
Công nghệ chống chớp Flicker-free | Yes |
Ánh sáng Thông minh (Brightness Intelligence) | Yes |
Kết nối | |
D-sub | D-sub x1 |
VI | No |
HDMI out | No |
HDMI | HDMI (v1.4)x1 |
DisplayPort | Yes |
Điện năng | |
Điện áp | 100 – 240V |
Nguồn điện cung cấp | Built-in |
Dòng điện tiêu thụ (theo chế độ) | 32W |
Dòng điện tiêu thụ (Energy Star) | 18W |
Kích thước và Trọng lượng | |
Kích cỡ (HxWxD mm) | 463x612x183 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 4.85Kg |
Tổng trọng lượng (kg) | 6.5Kg |
Nghiêng (Lên/Xuống) | -5˚ – 20˚ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.